Member
"Member" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ một người hoặc vật là thành viên của một nhóm, tổ chức, cộng đồng hoặc bất kỳ tập hợp nào.
1. Thành viên của một nhóm, tổ chức:
- Nghĩa: Một người hoặc vật là thành viên của một nhóm, tổ chức, cộng đồng, v.v.
- Ví dụ:
- She is a member of the school's debate team. (Cô ấy là thành viên của đội tranh luận của trường.)
- He is a member of the local council. (Anh ấy là thành viên của hội đồng địa phương.)
- All members of the club are invited to the annual dinner. (Tất cả các thành viên của câu lạc bộ được mời đến bữa tối thường niên.)
2. Một bộ phận của một cái gì đó lớn hơn:
- Nghĩa: Một phần của một cái gì đó lớn hơn, chẳng hạn như cơ thể con người hoặc máy móc.
- Ví dụ:
- The heart is an important member of the circulatory system. (Tim là một bộ phận quan trọng của hệ tuần hoàn.)
- This is a member of a new generation of computers. (Đây là một thành viên của thế hệ máy tính mới.)
3. Một người hoặc vật có liên quan đến một cái gì đó:
- Nghĩa: Một người hoặc vật có liên quan đến một cái gì đó, chẳng hạn như một trang web, một diễn đàn, v.v.
- Ví dụ:
- He is a member of the website's forum. (Anh ấy là thành viên của diễn đàn của trang web.)
- The membership of the online community has grown significantly. (Số lượng thành viên của cộng đồng trực tuyến đã tăng lên đáng kể.)
4. Một người hoặc vật được chỉ định là thành viên:
- Nghĩa: Một người hoặc vật được chỉ định là thành viên, chẳng hạn như một người được chỉ định là thành viên của một ủy ban.
- Ví dụ:
- The committee has a new member. (Ủy ban có một thành viên mới.)
- He was appointed as a member of the board of directors. (Anh ấy được bổ nhiệm làm thành viên của hội đồng quản trị.)
5. Một người hoặc vật có vai trò, chức năng trong một hệ thống:
- Nghĩa: Một người hoặc vật đóng một vai trò hoặc chức năng cụ thể trong một hệ thống, chẳng hạn như một phần của một hệ thống máy móc.
- Ví dụ:
- This is a member of the system's security network. (Đây là một thành viên của mạng lưới bảo mật của hệ thống.)
- The computer is a member of the network. (Máy tính là một thành viên của mạng lưới.)
Ghi chú:
- "Member" có thể được sử dụng với cả số ít và số nhiều.
- "Member" thường được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm danh từ, chẳng hạn như "member of the team", "member of the family", "member of society", v.v.
- "Member" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.