Skip to content

Memory

Từ "memory" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "memoria", có nghĩa là "sự nhớ, sự ghi nhớ". Trong tiếng Anh, từ này có thể dùng để chỉ nhiều khía cạnh khác nhau của khả năng ghi nhớ và hồi tưởng của con người, bao gồm:

1. Năng lực ghi nhớ

  • Nghĩa: Khả năng giữ thông tin trong tâm trí và nhớ lại khi cần thiết.
  • Ví dụ:
    • He has a good memory for names. (Anh ấy có trí nhớ tốt về tên.)
    • My memory is getting worse with age. (Trí nhớ của tôi đang suy giảm theo tuổi tác.)

2. Dấu vết trong quá khứ

  • Nghĩa: Những kỷ niệm, kinh nghiệm được lưu giữ trong tâm trí.
  • Ví dụ:
    • I have fond memories of my childhood. (Tôi có những kỷ niệm đẹp về thời thơ ấu.)
    • The war left a deep scar on his memory. (Cuộc chiến để lại vết thương lòng sâu sắc trong ký ức của anh ấy.)

3. Vật chứa thông tin

  • Nghĩa: Nơi lưu trữ dữ liệu trong máy tính, điện thoại di động hoặc các thiết bị điện tử khác.
  • Ví dụ:
    • My computer’s memory is full. (Bộ nhớ máy tính của tôi đã đầy.)
    • This phone has 128 GB of memory. (Chiếc điện thoại này có bộ nhớ 128 GB.)

4. Lời nhắc, lời gợi ý

  • Nghĩa: Dùng để chỉ điều gì đó nhắc nhở hoặc gợi ý về một sự kiện hoặc một người.
  • Ví dụ:
    • I have a memory of meeting her at a party. (Tôi có một kỷ niệm gặp cô ấy ở một bữa tiệc.)
    • The song is a memory of our time together. (Bài hát này là một lời nhắc về thời gian chúng ta bên nhau.)

5. Sự kiện được ghi nhớ

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một sự kiện hoặc một trải nghiệm đặc biệt được ghi nhớ.
  • Ví dụ:
    • This is a special memory for me. (Đây là một kỷ niệm đặc biệt đối với tôi.)
    • The wedding was a happy memory for the couple. (Lễ cưới là một kỷ niệm hạnh phúc cho cặp đôi.)

Ghi chú:

  • "Memory" là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Nghĩa cụ thể của từ "memory" thường được xác định bởi ngữ cảnh.
  • "Memory" có thể được sử dụng như một danh từ đếm được hoặc không đếm được.