Mention
Từ "mention" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "mencion" có nghĩa là "nhắc đến", "đề cập đến". Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và từ đó trở thành một phần không thể thiếu trong vốn từ vựng của người sử dụng tiếng Anh.
1. Động từ: Nhắc đến, đề cập đến
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc đề cập, nhắc đến một điều gì đó hoặc ai đó.
- Ví dụ:
- Did you mention the meeting to him? (Bạn đã nhắc đến cuộc họp với anh ấy chưa?)
- She mentioned that she’s leaving next week. (Cô ấy có nói rằng cô ấy sẽ rời đi vào tuần sau.)
2. Danh từ: Lời nhắc, lời đề cập
- Nghĩa: Chỉ một lời nhắc đến hoặc đề cập ngắn gọn về một vấn đề nào đó.
- Ví dụ:
- The report makes only a brief mention of the issue. (Báo cáo chỉ đề cập ngắn gọn đến vấn đề này.)
- There was no mention of the accident in the news. (Tin tức không hề nhắc đến vụ tai nạn.)
3. Cụm từ "make mention of":
- Nghĩa: Chỉ việc đề cập, nhắc đến điều gì đó.
- Ví dụ:
- He made no mention of his plans for the future. (Anh ấy không hề nhắc đến kế hoạch cho tương lai của mình.)
- The author made mention of several interesting facts in his book. (Tác giả đã đề cập đến một số sự thật thú vị trong cuốn sách của mình.)
Ghi chú:
- "Mention" có thể được sử dụng cả trong văn nói và văn viết.
- Khi sử dụng "mention" trong văn viết, cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng từ này được sử dụng chính xác.
Các ví dụ:
- "I mentioned to her that I was going to the party." (Tôi đã nhắc đến với cô ấy rằng tôi sẽ đến bữa tiệc.)
- "There was no mention of the scandal in the newspaper." (Không hề có lời nhắc nào về vụ bê bối trong tờ báo.)
- "The politician made mention of his plans for the economy." (Chính trị gia đã đề cập đến kế hoạch của ông ta cho nền kinh tế.)