Skip to content

Middle

Từ "middle" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "middel" có nghĩa là "trung gian", "giữa". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "middle":

1. Chỉ vị trí giữa hai điểm

  • Nghĩa: Khi muốn nói về vị trí ở giữa hai điểm, hai vật hoặc hai sự vật.
  • Ví dụ:
    • The house is located in the middle of the street. (Ngôi nhà nằm ở giữa đường.)
    • Sit in the middle of the room. (Hãy ngồi ở giữa phòng.)

2. Chỉ phần chính giữa của một vật hoặc một đối tượng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về phần trung tâm, phần chính giữa của một vật hoặc một đối tượng.
  • Ví dụ:
    • The middle of the book is the most interesting part. (Phần giữa của cuốn sách là phần thú vị nhất.)
    • He hit the ball in the middle of the bat. (Anh ấy đánh vào giữa quả bóng.)

3. Chỉ thời gian hoặc số lượng ở giữa

  • Nghĩa: Khi muốn nói về thời gian hoặc số lượng ở giữa hai điểm mốc thời gian hoặc số lượng.
  • Ví dụ:
    • The meeting will start in the middle of the month. (Cuộc họp sẽ bắt đầu vào giữa tháng.)
    • He finished the marathon in the middle of the pack. (Anh ấy hoàn thành marathon ở giữa nhóm.)

4. Chỉ mức độ vừa phải, trung bình

  • Nghĩa: Khi muốn nói về mức độ vừa phải, không quá cao hoặc quá thấp.
  • Ví dụ:
    • The temperature is in the middle today. (Nhiệt độ hôm nay ở mức trung bình.)
    • He’s of middle height. (Anh ấy có chiều cao trung bình.)

5. Chỉ lớp trung lưu, tầng lớp trung lưu

  • Nghĩa: Khi muốn nói về lớp người có thu nhập và địa vị trung bình.
  • Ví dụ:
    • He belongs to the middle class. (Anh ấy thuộc tầng lớp trung lưu.)
    • The middle class is the backbone of our society. (Tầng lớp trung lưu là nòng cốt của xã hội chúng ta.)

6. Chỉ tâm điểm, trọng tâm

  • Nghĩa: Khi muốn nói về trọng tâm, tâm điểm của một vấn đề, một cuộc thảo luận hoặc một hoạt động.
  • Ví dụ:
    • This is the middle of our discussion. (Đây là trọng tâm của cuộc thảo luận của chúng ta.)
    • The middle of the story is the most exciting part. (Phần giữa của câu chuyện là phần thú vị nhất.)

Ghi chú:

  • "Middle" có thể đứng trước danh từ/đại từ, đóng vai trò như một giới từ.
  • "Middle" thường được sử dụng kết hợp với các từ hoặc cụm từ khác để tạo ra những cấu trúc câu đa dạng và linh hoạt.