Midnight
"Midnight" là một danh từ chỉ thời điểm nửa đêm, thường được xem là lúc 12 giờ sáng (00:00). Nửa đêm là thời điểm chuyển giao giữa ngày và đêm, thường được coi là một khoảnh khắc đầy tính biểu tượng và lãng mạn trong văn học và nghệ thuật.
Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "midnight":
1. Chỉ thời điểm nửa đêm
- Ví dụ:
- I woke up at midnight. (Tôi thức dậy vào lúc nửa đêm.)
- The party started at midnight. (Bữa tiệc bắt đầu lúc nửa đêm.)
2. Chỉ khoảng thời gian xung quanh nửa đêm
- Ví dụ:
- We stayed up until midnight. (Chúng tôi thức đến nửa đêm.)
- The train arrived just before midnight. (Chuyến tàu đến ngay trước nửa đêm.)
3. Dùng để miêu tả bầu không khí hay cảm giác
- Ví dụ:
- The city was quiet at midnight. (Thành phố yên tĩnh vào nửa đêm.)
- The air was filled with a sense of mystery at midnight. (Không khí tràn đầy cảm giác bí ẩn lúc nửa đêm.)
4. Trong văn học và nghệ thuật
- Ví dụ:
- Midnight is often associated with romance and magic. (Nửa đêm thường được liên kết với sự lãng mạn và phép thuật.)
- Many stories and poems feature midnight as a pivotal moment. (Nhiều câu chuyện và bài thơ có nửa đêm như một khoảnh khắc then chốt.)
5. Biểu tượng văn hóa
- Ví dụ:
- Midnight is sometimes considered a time for reflection and contemplation. (Nửa đêm đôi khi được coi là thời gian để suy ngẫm và chiêm nghiệm.)
- It is also seen as a time for new beginnings. (Nửa đêm cũng được xem là thời gian cho sự khởi đầu mới.)