Skip to content

Mile

"Mile" là một đơn vị đo lường khoảng cách trong hệ thống đo lường Anh và Mỹ. Một mile bằng 5.280 feet hoặc 1.760 yards, tương đương với khoảng 1,609 km.

Cách sử dụng "mile":

  • Chỉ khoảng cách: "The distance between the two cities is 100 miles." (Khoảng cách giữa hai thành phố là 100 dặm).
  • Chỉ tốc độ: "The car was traveling at 60 miles per hour." (Chiếc xe đang chạy với tốc độ 60 dặm một giờ).
  • Chỉ vị trí: "We live a few miles from the beach." (Chúng tôi sống cách bãi biển vài dặm).
  • Kết hợp với các từ khác: "mile marker", "mile stone", "walk a mile", "go the extra mile".

Ví dụ:

  • I walked five miles this morning. (Tôi đã đi bộ năm dặm sáng nay.)
  • The marathon is 26.2 miles long. (Cuộc đua marathon dài 26,2 dặm.)
  • We're just a mile from our destination. (Chúng tôi chỉ còn một dặm nữa là đến đích.)

Ghi chú:

  • "Mile" thường được viết tắt là "mi".
  • "Mile" cũng có thể được sử dụng để chỉ một khoảng cách ước lượng, ví dụ "We drove for about a mile before we stopped." (Chúng tôi lái xe khoảng một dặm trước khi dừng lại.)