Million
Từ "million" trong tiếng Anh là số đếm chỉ một triệu. Nó được sử dụng để biểu thị một lượng lớn, có thể là số lượng người, vật hoặc tiền.
Cách sử dụng:
1. Số đếm:
- "Million" được sử dụng như một số đếm để biểu thị một triệu đơn vị.
- Ví dụ: There are a million people in the city. (Có một triệu người trong thành phố.)
2. Số lượng lớn:
- "Million" thường được sử dụng để mô tả số lượng lớn một cách không chính xác.
- Ví dụ: The company made millions of dollars last year. (Công ty đã kiếm được hàng triệu đô la vào năm ngoái.)
3. Số lượng ước chừng:
- "Million" cũng có thể được sử dụng để ước lượng một số lượng lớn.
- Ví dụ: There were about a million people at the concert. (Có khoảng một triệu người tham dự buổi hòa nhạc.)
4. Kết hợp với các đơn vị đo lường:
- "Million" có thể được kết hợp với các đơn vị đo lường như "miles", "dollars" hoặc "years" để biểu thị một số lượng lớn.
- Ví dụ: The city is millions of miles away. (Thành phố cách hàng triệu dặm.)
Lưu ý:
- "Million" thường được sử dụng với "a" hoặc "one" trước nó, chẳng hạn như "a million" hoặc "one million".
- Khi được sử dụng với các số đếm khác, "million" được viết dưới dạng "millions", chẳng hạn như "two millions" hoặc "three millions".
Ví dụ:
- The population of this city is over a million people. (Dân số của thành phố này trên một triệu người.)
- The company lost millions of dollars in the stock market crash. (Công ty đã mất hàng triệu đô la trong vụ sụp đổ thị trường chứng khoán.)
- The distance between the two planets is millions of miles. (Khoảng cách giữa hai hành tinh này là hàng triệu dặm.)
- He donated millions of dollars to charity. (Anh ấy đã quyên góp hàng triệu đô la cho tổ chức từ thiện.)
- The project will take millions of years to complete. (Dự án sẽ mất hàng triệu năm để hoàn thành.)