Skip to content

Mind

Từ "mind" trong tiếng Anh có nghĩa là "ý thức", "tâm trí", "trí óc". Nó có thể được sử dụng như một danh từ, động từ hoặc giới từ, và đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc, suy nghĩ và ý thức.

1. Danh từ: Tâm trí, ý thức

  • Nghĩa: Chỉ tâm trí, ý thức, năng lực tư duy của con người.
  • Ví dụ:
    • I can't get it out of my mind. (Tôi không thể quên nó.)
    • She's got a brilliant mind. (Cô ấy có một tâm trí tuyệt vời.)

2. Động từ: Phiền lòng, bận tâm

  • Nghĩa: Biểu thị sự phản đối hoặc không muốn làm điều gì.
  • Ví dụ:
    • Would you mind closing the door? (Bạn có phiền đóng cửa không?)
    • I don't mind helping you. (Tôi không ngại giúp bạn.)

3. Giới từ: Về, liên quan đến

  • Nghĩa: Chỉ sự liên quan đến một đối tượng hoặc một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • What do you think about this idea? (Bạn nghĩ gì về ý tưởng này?)
    • I’m not sure about that. (Tôi không chắc chắn về điều đó.)

4. Cụm từ: Make up your mind

  • Nghĩa: Quyết định, đưa ra lựa chọn.
  • Ví dụ:
    • Make up your mind! (Hãy quyết định đi!)
    • I'm still making up my mind. (Tôi vẫn chưa quyết định.)

5. Cụm từ: Change your mind

  • Nghĩa: Thay đổi quyết định, thay đổi ý kiến.
  • Ví dụ:
    • Did you change your mind? (Bạn đã thay đổi ý định chưa?)
    • I've changed my mind about going. (Tôi đã thay đổi ý định không đi nữa.)

Ghi chú:

  • "Mind" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh liên quan đến suy nghĩ, cảm xúc và hành động của con người.
  • Nó có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, tạo ra sự đa dạng và phong phú trong giao tiếp.