Skip to content

Minute

Từ "minute" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "minūta" có nghĩa là "nhỏ", "phút". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "minute":

1. Chỉ thời gian

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một khoảng thời gian ngắn, thường là 60 giây.
  • Ví dụ:
    • I'll be back in a minute. (Tôi sẽ quay lại trong một phút.)
    • Wait a minute! (Chờ một chút!)

2. Chỉ kích thước hoặc số lượng rất nhỏ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về kích thước hoặc số lượng rất nhỏ, không đáng kể.
  • Ví dụ:
    • The difference between the two is minute. (Sự khác biệt giữa hai cái là rất nhỏ.)
    • There are only a minute amount of people here. (Chỉ có một lượng rất ít người ở đây.)

3. Chỉ chi tiết nhỏ hoặc điều không quan trọng

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một chi tiết nhỏ, không đáng chú ý hoặc không quan trọng.
  • Ví dụ:
    • Don't worry about the minute details. (Đừng lo lắng về những chi tiết nhỏ nhặt.)
    • It's a minute difference in the design. (Đó là một sự khác biệt nhỏ trong thiết kế.)

Ghi chú:

  • Khi đứng trước danh từ/đại từ, "minute" thường đóng vai trò như một giới từ.
  • "Minute" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.