Skip to content

Mirror

Từ "mirror" trong tiếng Anh có nghĩa là "gương", "phản chiếu". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "mirror":

1. Chỉ vật thể phản chiếu

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một vật thể có khả năng phản chiếu hình ảnh.
  • Ví dụ:
    • I looked at myself in the mirror. (Tôi nhìn mình trong gương.)
    • The mirror was broken. (Cái gương bị vỡ.)

2. Chỉ sự phản ánh, phản chiếu

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự phản chiếu của một vật thể hoặc một ý tưởng nào đó.
  • Ví dụ:
    • The lake mirrored the sky. (Hồ nước phản chiếu bầu trời.)
    • His behavior mirrored his father’s. (Hành vi của anh ta phản ánh hành vi của cha anh ta.)

3. Chỉ sự giống nhau, tương đồng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về hai điều gì đó giống nhau hoặc tương đồng.
  • Ví dụ:
    • The two paintings mirrored each other. (Hai bức tranh giống nhau.)
    • The new policy mirrors the old one. (Chính sách mới giống với chính sách cũ.)

4. Chỉ sự phản ánh, phản chiếu cảm xúc, suy nghĩ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự phản chiếu của cảm xúc, suy nghĩ của một người.
  • Ví dụ:
    • Her eyes mirrored her sadness. (Đôi mắt cô ấy phản ánh nỗi buồn.)
    • His words mirrored his inner turmoil. (Lời nói của anh ta phản ánh sự hỗn loạn bên trong.)

Ghi chú:

  • "Mirror" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ.
  • Khi là danh từ, "mirror" thường đi kèm với các tính từ miêu tả về hình dáng, kích thước, chất liệu...
  • Khi là động từ, "mirror" thường đi kèm với các tân ngữ là những vật thể hoặc ý tưởng được phản chiếu.