Miss
Từ "miss" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhớ", "thiếu", "bỏ lỡ". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "miss":
1. Nhớ ai đó hoặc điều gì đó
- Nghĩa: Khi muốn nói về cảm giác nhớ nhung, luyến tiếc một người, một vật hoặc một sự kiện.
- Ví dụ:
- I miss my family. (Tôi nhớ gia đình mình.)
- I miss living in the countryside. (Tôi nhớ cuộc sống ở nông thôn.)
- I miss the old days. (Tôi nhớ những ngày xưa.)
2. Bỏ lỡ cơ hội, sự kiện hoặc thời hạn
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc không thể tham gia hoặc đạt được điều gì đó.
- Ví dụ:
- I missed the bus. (Tôi đã lỡ xe buýt.)
- I missed the deadline for the assignment. (Tôi đã lỡ hạn nộp bài tập.)
- I missed the party. (Tôi đã bỏ lỡ bữa tiệc.)
3. Thiếu hoặc không có
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc thiếu hụt một thứ gì đó, hoặc một người không có mặt ở đó.
- Ví dụ:
- I miss a few pages from the book. (Tôi thiếu một vài trang trong cuốn sách.)
- You’re missing a button on your shirt. (Bạn thiếu một cái nút trên áo sơ mi.)
- I miss you so much. (Tôi nhớ bạn rất nhiều.)
4. Bắn trượt mục tiêu
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc bắn súng hoặc ném vật gì đó nhưng không trúng mục tiêu.
- Ví dụ:
- The hunter missed his shot. (Thợ săn bắn trượt mục tiêu.)
- He missed the ball completely. (Anh ta hoàn toàn trượt quả bóng.)
5. Nhận ra thiếu sót của ai đó hoặc điều gì đó
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc nhận ra thiếu sót hoặc khuyết điểm của ai đó hoặc điều gì đó.
- Ví dụ:
- I miss the point of this argument. (Tôi không hiểu ý chính của cuộc tranh luận này.)
- The teacher missed a few mistakes in my essay. (Giáo viên đã bỏ sót một vài lỗi trong bài luận của tôi.)
Ghi chú:
- "Miss" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện cảm giác buồn bã, tiếc nuối.
- "Miss" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ, ví dụ: "miss out on", "miss the mark", "miss a beat", ...