Missing
Từ "missing" trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự thiếu hụt, mất tích hoặc không có mặt. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả một vật thể bị mất đến việc miêu tả một người không có mặt.
1. Chỉ sự thiếu hụt, mất tích
- Nghĩa: Khi muốn nói về một vật thể, người hoặc thông tin nào đó đã biến mất hoặc không còn tồn tại.
- Ví dụ:
- My keys are missing. (Chìa khóa của tôi bị mất.)
- The missing child was found safe. (Đứa trẻ mất tích đã được tìm thấy an toàn.)
2. Chỉ sự thiếu vắng, không có mặt
- Nghĩa: Khi muốn nói về ai đó hoặc điều gì đó không có mặt ở nơi mà họ hoặc nó lẽ ra phải có.
- Ví dụ:
- She was missing from the meeting. (Cô ấy vắng mặt trong cuộc họp.)
- I'm missing my family. (Tôi nhớ gia đình mình.)
3. Chỉ sự thiếu sót, thiếu hụt
- Nghĩa: Khi muốn nói về một phần nào đó bị thiếu hoặc không đầy đủ.
- Ví dụ:
- The report is missing some important information. (Báo cáo thiếu một số thông tin quan trọng.)
- There's a missing piece in the puzzle. (Thiếu một mảnh trong trò chơi xếp hình.)
4. Chỉ trạng thái không có, không tồn tại
- Nghĩa: Khi muốn nói về điều gì đó không có thực, hoặc không còn tồn tại nữa.
- Ví dụ:
- That feeling of belonging is missing in my life. (Cảm giác thuộc về đó không có trong cuộc sống của tôi.)
- The dinosaurs are missing from the Earth. (Khủng long không còn tồn tại trên Trái đất.)
5. Chỉ sự mong muốn, thiếu thốn
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự thiếu hụt về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.
- Ví dụ:
- I’m missing you. (Tôi nhớ bạn.)
- The movie is missing a sense of humor. (Bộ phim thiếu cảm giác hài hước.)
Ghi chú:
- "Missing" có thể đóng vai trò như một tính từ hoặc động từ, tùy theo ngữ cảnh.
- "Missing" thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt hoặc mất mát về mặt vật chất hoặc tinh thần.