Mistake
Từ "mistake" trong tiếng Anh là một danh từ được dùng để chỉ một lỗi, một sai lầm. Dưới đây là một số cách sử dụng từ "mistake":
1. Chỉ lỗi chung chung
- Nghĩa: Dùng khi muốn nói về một lỗi, một sai lầm nói chung mà không cần cụ thể hóa.
- Ví dụ:
- I made a mistake. (Tôi đã mắc một lỗi.)
- It was a mistake to trust him. (Đó là một sai lầm khi tin tưởng anh ta.)
2. Chỉ lỗi cụ thể
- Nghĩa: Dùng khi muốn chỉ một lỗi cụ thể, có thể là một hành động, một quyết định, một ý tưởng sai lầm, v.v.
- Ví dụ:
- I made a mistake in the calculation. (Tôi đã mắc lỗi trong phép tính.)
- That was a big mistake. (Đó là một sai lầm lớn.)
3. Chỉ một lỗi được công nhận
- Nghĩa: Dùng khi muốn nói về một lỗi đã được công nhận và người phạm lỗi thừa nhận sai lầm.
- Ví dụ:
- He admitted his mistake. (Anh ta thừa nhận sai lầm của mình.)
- I corrected my mistake. (Tôi đã sửa chữa sai lầm của mình.)
4. Chỉ một lỗi không thể sửa chữa
- Nghĩa: Dùng khi muốn nói về một lỗi đã xảy ra và không thể sửa chữa được nữa.
- Ví dụ:
- It’s a mistake that cannot be undone. (Đó là một sai lầm không thể sửa chữa.)
- There is no way to fix this mistake. (Không có cách nào để sửa chữa lỗi này.)
5. Dùng trong cụm từ
- Nghĩa: Từ "mistake" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ.
- Ví dụ:
- A mistake of judgment (Một sai lầm về phán đoán)
- A common mistake (Một lỗi phổ biến)
- Make a mistake (Mắc lỗi)
Ghi chú:
- Từ "mistake" có thể được dùng như một danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được.
- Từ "mistake" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh và mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo cách sử dụng.