Skip to content

Mobile

1. Điện thoại di động

  • Nghĩa: "Mobile" trong ngữ cảnh này là một danh từ, đề cập đến thiết bị điện thoại có thể mang theo và sử dụng ở nhiều địa điểm khác nhau.
  • Ví dụ:
    • I need to charge my mobile. (Tôi cần sạc điện thoại.)
    • I lost my mobile phone. (Tôi làm mất điện thoại.)

2. Di động, có thể di chuyển

  • Nghĩa: "Mobile" trong ngữ cảnh này đóng vai trò là tính từ, mô tả một vật hoặc một người có khả năng di chuyển.
  • Ví dụ:
    • The army is highly mobile. (Quân đội có khả năng di chuyển cao.)
    • She has a mobile home. (Cô ấy có một ngôi nhà di động.)

3. Ứng dụng di động

  • Nghĩa: "Mobile" trong ngữ cảnh này đóng vai trò là tính từ, mô tả một ứng dụng được thiết kế để sử dụng trên thiết bị di động như điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.
  • Ví dụ:
    • I downloaded a mobile app to track my expenses. (Tôi đã tải xuống một ứng dụng di động để theo dõi chi tiêu của mình.)
    • The mobile game is very popular. (Trò chơi di động này rất phổ biến.)

4. Di động

  • Nghĩa: "Mobile" trong ngữ cảnh này là một danh từ, đề cập đến thiết bị di động, thường là loại thiết bị có thể mang theo và sử dụng ở nhiều địa điểm khác nhau.
  • Ví dụ:
    • The mobile is broken. (Cái di động hỏng rồi.)
    • I need to buy a new mobile. (Tôi cần mua một cái di động mới.)

5. Dịch vụ di động

  • Nghĩa: "Mobile" trong ngữ cảnh này là một danh từ, đề cập đến các dịch vụ được cung cấp thông qua thiết bị di động.
  • Ví dụ:
    • Mobile banking is becoming more popular. (Ngân hàng di động đang trở nên phổ biến hơn.)
    • I have a mobile internet plan. (Tôi có một gói internet di động.)

Ghi chú:

  • "Mobile" là một từ đa nghĩa và ngữ cảnh sẽ giúp bạn xác định nghĩa chính xác của nó.
  • "Mobile" có thể được sử dụng như một danh từ, tính từ và động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • "Mobile" là một từ thường gặp trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh công nghệ và truyền thông.