Skip to content

Modern

Từ "modern" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "modernus" có nghĩa là "của thời đại hiện tại". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả những gì liên quan đến thời đại hiện tại, những phong cách, ý tưởng hoặc công nghệ mới nhất. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "modern":

1. Mô tả thời đại hiện tại hoặc những gì liên quan đến thời đại hiện tại

  • Nghĩa: Khi muốn nói về những thứ thuộc về thời đại hiện tại, những gì đang diễn ra trong thời gian gần đây.
  • Ví dụ:
    • We live in a modern world. (Chúng ta sống trong một thế giới hiện đại.)
    • This is a modern painting. (Đây là một bức tranh hiện đại.)

2. Mô tả những thứ mới, tiên tiến, hiện đại

  • Nghĩa: Khi muốn nói về những thứ được thiết kế hoặc chế tạo theo công nghệ mới nhất, những thứ có tính năng tiên tiến.
  • Ví dụ:
    • The city has a modern transportation system. (Thành phố có hệ thống giao thông hiện đại.)
    • This is a modern computer. (Đây là một chiếc máy tính hiện đại.)

3. Mô tả phong cách, thiết kế, ý tưởng mới nhất

  • Nghĩa: Khi muốn nói về những phong cách, thiết kế, ý tưởng mới nhất, khác biệt so với những gì đã có trước đó.
  • Ví dụ:
    • The building has a modern design. (Tòa nhà có thiết kế hiện đại.)
    • The movie has a modern story. (Bộ phim có nội dung hiện đại.)

4. Mô tả cách suy nghĩ hoặc hành động theo xu hướng hiện đại

  • Nghĩa: Khi muốn nói về cách suy nghĩ hoặc hành động theo những gì đang phổ biến trong xã hội hiện đại.
  • Ví dụ:
    • She has a modern approach to parenting. (Cô ấy có cách tiếp cận hiện đại đối với việc nuôi dạy con cái.)
    • They are trying to modernize the business. (Họ đang cố gắng hiện đại hóa doanh nghiệp.)

Ghi chú:

  • "Modern" là một tính từ có thể được dùng để mô tả rất nhiều thứ, từ những vật thể cụ thể đến những ý tưởng trừu tượng.
  • Cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của từ "modern" trong từng trường hợp cụ thể.