Skip to content

Moment

Từ "moment" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "momentum", có nghĩa là "sự chuyển động". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "moment":

1. Chỉ một khoảng thời gian ngắn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một khoảng thời gian ngắn, rất nhỏ.
  • Ví dụ:
    • I'll be back in a moment. (Tôi sẽ quay lại ngay.)
    • Wait a moment, please. (Xin hãy đợi một chút.)

2. Chỉ một thời điểm cụ thể

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
  • Ví dụ:
    • At that moment, I realized my mistake. (Vào lúc đó, tôi nhận ra lỗi lầm của mình.)
    • This is a moment of great change. (Đây là một thời điểm thay đổi lớn.)

3. Chỉ sự quan trọng hoặc ý nghĩa

  • Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của một sự kiện hoặc một hành động nào đó.
  • Ví dụ:
    • This is a moment of great significance. (Đây là một thời điểm rất ý nghĩa.)
    • He is a man of great moment in history. (Ông ta là một nhân vật rất quan trọng trong lịch sử.)

4. Chỉ khoảnh khắc ngắn ngủi

  • Nghĩa: Khi muốn diễn tả một khoảng thời gian ngắn ngủi, thường là rất đẹp hoặc đáng nhớ.
  • Ví dụ:
    • We shared a moment of silence. (Chúng tôi đã cùng im lặng một lúc.)
    • He had a moment of doubt. (Anh ta đã thoáng nghi ngờ.)

Ghi chú:

  • Từ "moment" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh sự ý nghĩa của một thời điểm.
  • Ngoài ra, "moment" còn có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "a moment of truth" (thời điểm thử thách), "a moment of reflection" (thời điểm suy ngẫm), "a moment of silence" (thời điểm im lặng),...