Skip to content

Money

Từ "money" trong tiếng Anh là danh từ chỉ tiền, tài sản được sử dụng để thanh toán hàng hóa và dịch vụ. Nó là một khái niệm trừu tượng, không có hình thức cụ thể, có thể được biểu diễn dưới nhiều dạng như tiền mặt, séc, thẻ tín dụng, tiền điện tử, v.v.

Cách dùng

  • Dùng làm chủ ngữ:
    • Ví dụ: Money is important in our lives. (Tiền rất quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.)
  • Dùng làm tân ngữ:
    • Ví dụ: I need some money to buy a new car. (Tôi cần một số tiền để mua xe mới.)
  • Dùng với giới từ:
    • Ví dụ: I spent a lot of money on clothes. (Tôi đã tiêu rất nhiều tiền cho quần áo.)
  • Dùng với động từ:
    • Ví dụ: I'm saving money for my retirement. (Tôi đang tiết kiệm tiền cho tuổi già.)

Dạng số nhiều

  • Dạng số nhiều của "money" là "money"
  • Ví dụ: I don't have much money. (Tôi không có nhiều tiền.)

Các cụm từ liên quan

  • Make money: kiếm tiền
  • Spend money: tiêu tiền
  • Save money: tiết kiệm tiền
  • Borrow money: vay tiền
  • Lend money: cho vay tiền
  • Waste money: lãng phí tiền
  • Earn money: kiếm tiền

Các từ đồng nghĩa

  • Cash
  • Funds
  • Dough
  • Bucks
  • Loot
  • Assets

Ghi chú

  • "Money" là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Khi sử dụng từ "money", cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn dạng số phù hợp.