Monkey
Từ "monkey" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể là một danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
1. Danh từ: con khỉ
- Nghĩa: Loài động vật có vú, thường có đuôi dài, sống trên cây và thường có trí thông minh cao.
- Ví dụ:
- There are many different species of monkeys in the Amazon rainforest. (Có nhiều loài khỉ khác nhau trong rừng Amazon.)
- Monkeys are known for their playful nature. (Khỉ được biết đến với bản tính nghịch ngợm.)
2. Động từ: làm trò khỉ, bắt chước
- Nghĩa: Làm trò ngu ngốc hoặc bất cẩn, bắt chước hành động của người khác một cách vụng về.
- Ví dụ:
- Stop monkeying around! (Hãy thôi ngay việc làm trò khỉ!)
- He was monkeying around with the computer, trying to hack into it. (Anh ta đang làm trò khỉ với máy tính, cố gắng hack vào đó.)
3. Cụm từ "monkey business"
- Nghĩa: Hành vi gian lận, không trung thực hoặc bất hợp pháp.
- Ví dụ:
- The police were investigating some monkey business going on at the casino. (Cảnh sát đang điều tra những hành vi gian lận đang diễn ra tại sòng bạc.)
- I don’t want any monkey business from you. (Tôi không muốn bất kỳ trò gian lận nào từ bạn.)
Ghi chú:
- Từ "monkey" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường được sử dụng trong cách nói về động vật, hành vi hay sự việc.
- Nên chú ý ngữ cảnh sử dụng để hiểu đúng nghĩa của từ "monkey".