Month
"Month" là một từ tiếng Anh chỉ một đơn vị thời gian, thường được tính là khoảng 4 tuần.
Sử dụng "month"
"Month" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như:
Chỉ thời gian:
- "The project will be completed in a month." (Dự án sẽ hoàn thành trong một tháng.)
- "I've been living here for three months." (Tôi đã sống ở đây trong ba tháng.)
Chỉ chu kỳ:
- "The human menstrual cycle is about one month long." (Chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ kéo dài khoảng một tháng.)
- "The moon orbits the Earth in approximately one month." (Mặt trăng quay quanh Trái đất trong khoảng một tháng.)
Chỉ thời gian tương đối:
- "I'll see you in a month's time." (Tôi sẽ gặp bạn trong một tháng nữa.)
- "I've been waiting for this for months." (Tôi đã chờ đợi điều này trong nhiều tháng rồi.)
Các dạng của "month"
- Số ít: month
- Số nhiều: months
Ghi chú
"Month" có thể được viết tắt là "mo." hoặc "mth." trong một số trường hợp, ví dụ như trong các văn bản, bảng biểu.