Morning
Từ "morning" trong tiếng Anh là danh từ, dùng để chỉ khoảng thời gian từ lúc mặt trời mọc đến trưa.
Cách sử dụng:
Chỉ thời gian:
- Good morning! (Chào buổi sáng!)
- I woke up early this morning. (Tôi thức dậy sớm sáng nay.)
- The sun rises in the morning. (Mặt trời mọc vào buổi sáng.)
Kết hợp với các cụm từ:
- morning person: người thích thức dậy sớm
- morning routine: thói quen buổi sáng
- morning news: tin tức buổi sáng
- morning coffee: cà phê buổi sáng
Ví dụ:
- I had a great morning walk in the park. (Tôi đã có một buổi sáng đi dạo tuyệt vời trong công viên.)
- What are your plans for tomorrow morning? (Bạn có kế hoạch gì cho sáng mai?)
- The birds start singing in the morning. (Chim bắt đầu hót vào buổi sáng.)
Ghi chú:
- "Morning" có thể được sử dụng như một danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy theo ngữ cảnh.
- "Morning" thường được viết hoa khi là phần đầu tiên của một câu.