Skip to content

Mother

"Mother" là một từ quan trọng trong tiếng Anh, chỉ người mẹ, một vai trò quan trọng trong gia đình và xã hội. Dưới đây là các cách sử dụng của từ "mother":

1. Chỉ người mẹ ruột

  • Nghĩa: Chỉ người phụ nữ sinh ra bạn.
  • Ví dụ:
    • My mother is a doctor. (Mẹ tôi là bác sĩ.)
    • I love my mother very much. (Tôi rất yêu mẹ tôi.)

2. Chỉ người phụ nữ có vai trò như mẹ

  • Nghĩa: Chỉ một người phụ nữ có vai trò như người mẹ, có thể là mẹ kế, mẹ nuôi, hay thậm chí là một người bạn thân thiết như mẹ.
  • Ví dụ:
    • She is like a mother to me. (Cô ấy như mẹ ruột của tôi.)
    • He has a stepmother who loves him very much. (Anh ấy có một người mẹ kế rất yêu thương anh ấy.)

3. Chỉ tổ chức, tổ chức từ thiện

  • Nghĩa: Chỉ những tổ chức hoặc tổ chức từ thiện chuyên chăm sóc trẻ em hoặc phụ nữ.
  • Ví dụ:
    • The Mother's Day Out program provides childcare for working parents. (Chương trình "Mẹ ra ngoài" cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ cho các bậc cha mẹ đi làm.)

4. Tên gọi một số loài động vật cái

  • Nghĩa: Dùng để chỉ những con cái của một số loài động vật, đặc biệt là động vật có vú.
  • Ví dụ:
    • The mother bear protects her cubs from danger. (Con gấu mẹ bảo vệ đàn con của nó khỏi nguy hiểm.)

5. Từ ngữ tượng trưng

  • Nghĩa: "Mother" có thể được sử dụng tượng trưng để chỉ một thứ gì đó mang tính bảo vệ, nuôi dưỡng.
  • Ví dụ:
    • Nature is the mother of all creation. (Thiên nhiên là mẹ của mọi tạo vật.)

Ghi chú:

  • "Mother" là một danh từ, thường đứng trước một tính từ hoặc cụm từ chỉ định.
  • Từ này có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau, chẳng hạn như "mother tongue", "mother country".