Skip to content

Mouse

"Mouse" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "mūs", có nghĩa là "chuột". Từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa theo thời gian. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ "mouse":

1. Chuột (loài động vật)

  • Nghĩa: Loài động vật gặm nhấm nhỏ, thường sống trong nhà hoặc ngoài trời.
  • Ví dụ:
    • I saw a mouse in the kitchen last night. (Tôi đã nhìn thấy một con chuột trong bếp tối qua.)
    • Mice are often found in barns and stables. (Chuột thường được tìm thấy trong chuồng trại.)

2. Con trỏ chuột (thiết bị máy tính)

  • Nghĩa: Thiết bị nhỏ, thường được cầm bằng tay, dùng để điều khiển con trỏ trên màn hình máy tính.
  • Ví dụ:
    • I need to use the mouse to click on this icon. (Tôi cần sử dụng chuột để nhấp vào biểu tượng này.)
    • This computer has a wireless mouse. (Máy tính này có chuột không dây.)

3. Con chuột (nhân vật trong truyện cổ tích)

  • Nghĩa: Nhân vật trong truyện cổ tích, thường là con chuột nhỏ thông minh và dũng cảm.
  • Ví dụ:
    • The mouse in the story saved the princess from the evil witch. (Con chuột trong truyện đã cứu công chúa khỏi mụ phù thủy độc ác.)
    • The mouse was a beloved character in the children’s book. (Con chuột là một nhân vật được yêu thích trong cuốn sách dành cho trẻ em.)

Ghi chú:

  • "Mouse" là danh từ đếm được, nghĩa là bạn có thể nói "one mouse", "two mice".
  • "Mouse" có thể được sử dụng ở cả dạng số ít và số nhiều.
  • "Mouse" là một từ rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.