Skip to content

Mouth

Từ "mouth" trong tiếng Anh là một từ phổ biến có nghĩa là "miệng" hoặc "lỗ".

1. Miệng của con người và động vật

  • Nghĩa: bộ phận trên khuôn mặt của con người và động vật, được sử dụng để ăn, nói, thở.
  • Ví dụ:
    • She opened her mouth to speak. (Cô ấy mở miệng để nói.)
    • The dog wagged its tail and barked, its mouth open in a wide grin. (Con chó vẫy đuôi và sủa, miệng mở rộng ra một nụ cười toe toét.)

2. Lỗ mở

  • Nghĩa: Lỗ mở vào hoặc ra khỏi một thứ gì đó, chẳng hạn như lỗ mở của một con sông, một cái hang, một cái chai.
  • Ví dụ:
    • The river flowed into the sea through a narrow mouth. (Con sông chảy vào biển qua một cửa sông hẹp.)
    • He unscrewed the lid and poured the contents into the bottle’s mouth. (Anh ấy vặn nắp chai và đổ nội dung vào miệng chai.)

3. Miệng của một con sông

  • Nghĩa: Phần cuối của con sông nơi nó đổ vào biển, hồ hoặc sông khác.
  • Ví dụ:
    • The mouth of the Nile River is at the Mediterranean Sea. (Miệng sông Nile ở Địa Trung Hải.)

4. Cái gì đó giống miệng

  • Nghĩa: Cái gì đó có hình dạng giống như một cái miệng, chẳng hạn như phần đầu của một cái chai hoặc phần mở rộng của một cái túi.
  • Ví dụ:
    • The bottle has a wide mouth. (Cái chai có miệng rộng.)
    • The bag has a drawstring mouth. (Cái túi có miệng có dây rút.)

5. Cách diễn đạt

  • Nghĩa: Cách diễn đạt, cách nói.
  • Ví dụ:
    • She put her foot in her mouth by saying she hated his new haircut. (Cô ấy đã tự làm mình bẽ mặt khi nói rằng cô ấy ghét kiểu tóc mới của anh ta.)
    • He’s always got a smart mouth. (Anh ấy luôn có cái miệng rất sắc sảo.)

6. Biểu hiện

  • Nghĩa: Nói, nói về một vấn đề hoặc một người nào đó.
  • Ví dụ:
    • The teacher asked the students to open their mouths and answer the question. (Giáo viên yêu cầu học sinh mở miệng và trả lời câu hỏi.)
    • Don’t you dare open your mouth to that person! (Đừng bao giờ dám mở miệng với người đó!)