Move
Từ "move" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mōvian" có nghĩa là "di chuyển". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "move":
1. Di chuyển, dịch chuyển
- Nghĩa: Di chuyển từ vị trí này đến vị trí khác.
- Ví dụ:
- I moved to a new apartment last month. (Tôi đã chuyển đến căn hộ mới vào tháng trước.)
- The car moved slowly down the street. (Chiếc xe di chuyển chậm rãi xuống phố.)
2. Di chuyển đồ vật
- Nghĩa: Di chuyển đồ vật, đồ dùng, ...
- Ví dụ:
- Can you move that chair, please? (Bạn có thể di chuyển cái ghế đó được không?)
- He moved the box to the corner of the room. (Anh ta đã di chuyển cái hộp đến góc phòng.)
3. Chuyển động, hoạt động
- Nghĩa: Chỉ sự chuyển động, sự hoạt động của một người hoặc một vật.
- Ví dụ:
- The wind moved the leaves on the trees. (Gió làm lay động lá cây.)
- He moved his head from side to side. (Anh ta di chuyển đầu từ bên này sang bên kia.)
4. Di chuyển hoặc thay đổi vị trí
- Nghĩa: Thay đổi vị trí hoặc chuyển đến nơi khác.
- Ví dụ:
- The company is moving its headquarters to a new city. (Công ty đang chuyển trụ sở chính đến một thành phố mới.)
- They moved the table closer to the window. (Họ di chuyển cái bàn lại gần cửa sổ.)
5. Thay đổi trạng thái, tâm trạng
- Nghĩa: Thay đổi trạng thái, tâm trạng, cách suy nghĩ.
- Ví dụ:
- His speech moved the audience to tears. (Bài phát biểu của ông ấy đã khiến khán giả rơi nước mắt.)
- The news moved her to anger. (Tin tức đã khiến cô ấy tức giận.)
6. Động tác
- Nghĩa: Chỉ một động tác cụ thể.
- Ví dụ:
- Make a move towards the door. (Hãy di chuyển về phía cửa.)
- She made a sudden move to grab the phone. (Cô ấy đã đột ngột di chuyển để cầm lấy điện thoại.)
7. Giới từ
- Nghĩa: Dùng như một giới từ chỉ sự di chuyển, hướng, vị trí.
- Ví dụ:
- The car moved past the house. (Chiếc xe di chuyển vượt qua ngôi nhà.)
- She walked slowly through the park, moving along the path. (Cô ấy đi bộ chậm rãi qua công viên, di chuyển dọc theo con đường.)
Ghi chú:
- Từ "move" là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Khi sử dụng từ "move", cần lưu ý ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp.
- "Move" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ, ví dụ: "move around", "move on", "move in", "move out",...