Skip to content

Movement

Từ "movement" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mōvement", nó ám chỉ đến sự di chuyển, sự thay đổi vị trí. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "movement":

1. Sự di chuyển, sự thay đổi vị trí

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc một vật thể hoặc con người di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác.
  • Ví dụ:
    • The movement of the earth around the sun. (Sự chuyển động của trái đất quanh mặt trời.)
    • The movement of the dancer was graceful. (Sự di chuyển của vũ công thật duyên dáng.)

2. Sự chuyển động, sự hoạt động

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự hoạt động hoặc sự thay đổi của một thứ gì đó, như sự thay đổi ý kiến, sự phát triển của một phong trào.
  • Ví dụ:
    • The movement of the stock market. (Sự vận động của thị trường chứng khoán.)
    • The movement for social justice. (Phong trào vì công lý xã hội.)

3. Sự di chuyển, sự dịch chuyển

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc một vật thể hoặc con người dịch chuyển từ vị trí này sang vị trí khác.
  • Ví dụ:
    • The movement of troops into the area. (Sự di chuyển của quân đội vào khu vực.)
    • The movement of the furniture in the room. (Sự dịch chuyển đồ đạc trong phòng.)

4. Sự vận động, sự di chuyển

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc một vật thể hoặc con người di chuyển hoặc hoạt động.
  • Ví dụ:
    • The movement of the clock hands. (Sự chuyển động của kim đồng hồ.)
    • The movement of the air currents. (Sự chuyển động của các luồng không khí.)

5. Phong trào, xu hướng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một nhóm người hoặc một ý tưởng được lan truyền và được nhiều người ủng hộ.
  • Ví dụ:
    • The civil rights movement. (Phong trào dân quyền.)
    • The green movement. (Phong trào xanh.)

Ghi chú:

  • "Movement" có thể được sử dụng ở dạng số ít hoặc số nhiều.
  • "Movement" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • "Movement" thường đi kèm với các giới từ như "in", "of", "for", "to", "from".