Much
"Much" là một đại từ lượng, được sử dụng để chỉ một lượng lớn hoặc nhiều thứ, thường với danh từ không đếm được.
Cách sử dụng "much"
1. Trong câu hỏi:
- Dùng "much" để hỏi về số lượng của danh từ không đếm được.
- Ví dụ:
- How much money do you have? (Bạn có bao nhiêu tiền?)
- How much time do we have left? (Chúng ta còn bao nhiêu thời gian?)
2. Trong câu phủ định:
- Dùng "much" để chỉ số lượng ít hoặc không có của danh từ không đếm được.
- Ví dụ:
- There isn't much water left. (Không còn nhiều nước nữa.)
- I don't have much time to talk right now. (Tôi không có nhiều thời gian để nói chuyện bây giờ.)
3. Trong câu khẳng định:
- Dùng "much" để chỉ một lượng lớn của danh từ không đếm được, thường nhấn mạnh sự nhiều.
- Ví dụ:
- There was much excitement in the air. (Có nhiều sự phấn khích trong không khí.)
- We have much to learn. (Chúng ta có nhiều thứ để học hỏi.)
4. Với danh từ đếm được:
- "Much" không được sử dụng với danh từ đếm được. Thay vào đó, sử dụng "many".
- Ví dụ:
- There are many students in the classroom. (Có nhiều học sinh trong lớp học.)
5. So sánh:
- Dùng "much" trong so sánh hơn kém để chỉ sự khác biệt nhiều hơn hoặc ít hơn.
- Ví dụ:
- I have much more work to do than you. (Tôi có nhiều việc phải làm hơn bạn.)
- She has much less money than he does. (Cô ấy có ít tiền hơn anh ta.)
6. Cách sử dụng khác:
- "Much" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, ví dụ: "too much", "so much", "as much as".
Lưu ý:
- "Much" thường được sử dụng với danh từ không đếm được như: time, water, money, information, etc.
- "Many" được sử dụng với danh từ đếm được như: books, cars, people, etc.
- Trong tiếng Anh hiện đại, "much" ít được sử dụng trong câu khẳng định, thay vào đó người ta thường dùng "a lot of" hoặc "lots of".
Ví dụ:
- How much time do you need to finish the project? (Bạn cần bao nhiêu thời gian để hoàn thành dự án?)
- I don't have much money right now. (Tôi không có nhiều tiền ngay bây giờ.)
- There was much excitement in the air as the team took the field. (Có nhiều sự phấn khích trong không khí khi đội bóng vào sân.)
- She has much more experience than her colleagues. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm hơn các đồng nghiệp.)