Skip to content

Musical

"Musical" trong tiếng Anh là một tính từ dùng để miêu tả những thứ liên quan đến âm nhạc, hoặc có tính chất âm nhạc. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "musical":

1. Miêu tả một sự vật, sự việc có liên quan đến âm nhạc

  • Nghĩa: "Musical" dùng để miêu tả những sự vật, sự việc có liên quan đến âm nhạc.
  • Ví dụ:
    • A musical instrument (Một nhạc cụ)
    • A musical performance (Một buổi biểu diễn âm nhạc)
    • A musical genre (Một thể loại âm nhạc)

2. Miêu tả một người có năng khiếu âm nhạc

  • Nghĩa: "Musical" dùng để miêu tả một người có năng khiếu âm nhạc, có khả năng chơi nhạc hoặc ca hát.
  • Ví dụ:
    • She is a very musical person. (Cô ấy là một người rất có năng khiếu âm nhạc.)
    • He has a very musical ear. (Anh ấy có một đôi tai rất nhạy bén với âm nhạc.)

3. Miêu tả một thứ gì đó có tính chất âm nhạc

  • Nghĩa: "Musical" dùng để miêu tả một thứ gì đó có tính chất âm nhạc, mang lại cảm giác vui tai, dễ chịu.
  • Ví dụ:
    • The movie has a very musical score. (Bộ phim có phần nhạc nền rất hay.)
    • The poem has a musical rhythm. (Bài thơ có nhịp điệu âm nhạc.)

4. Miêu tả một thứ gì đó có thể tạo ra âm nhạc

  • Nghĩa: "Musical" dùng để miêu tả một thứ gì đó có thể tạo ra âm nhạc, chẳng hạn như một nhạc cụ hoặc một thiết bị âm thanh.
  • Ví dụ:
    • This keyboard is a musical instrument. (Bàn phím này là một nhạc cụ.)
    • The computer is a musical device. (Máy tính là một thiết bị âm nhạc.)

5. Miêu tả một thứ gì đó có thể dùng để chơi nhạc

  • Nghĩa: "Musical" dùng để miêu tả một thứ gì đó có thể dùng để chơi nhạc, chẳng hạn như một đĩa nhạc hoặc một bản nhạc.
  • Ví dụ:
    • This record is a musical masterpiece. (Đĩa nhạc này là một kiệt tác âm nhạc.)
    • The song is a musical classic. (Bài hát này là một bản nhạc kinh điển.)

Ghi chú:

  • Từ "musical" thường được dùng trong văn nói và văn viết để miêu tả những thứ liên quan đến âm nhạc.
  • "Musical" có thể được dùng như một danh từ để chỉ một vở nhạc kịch.
  • Từ "musical" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "musical comedy", "musical instrument", "musical performance", etc.