Skip to content

Myself

"Myself" là một đại từ phản thân được sử dụng để chỉ chính bản thân người nói. Nó được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện bởi chính người nói, thay vì bởi người khác.

Cách sử dụng "Myself"

  1. Nhấn mạnh chủ ngữ: "Myself" được sử dụng để nhấn mạnh rằng chủ ngữ của động từ là người thực hiện hành động.
    • Ví dụ: "I made this cake myself." (Tôi tự làm chiếc bánh này.)
  2. Làm tân ngữ: "Myself" có thể được sử dụng làm tân ngữ của động từ khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người.
    • Ví dụ: "I hurt myself." (Tôi tự làm mình bị thương.)
  3. Sau giới từ: "Myself" có thể được sử dụng sau giới từ để chỉ rằng người nói là đối tượng của hành động.
    • Ví dụ: "I did it for myself." (Tôi làm điều đó cho bản thân mình.)
  4. Sau tính từ: "Myself" có thể được sử dụng sau tính từ để nhấn mạnh tính chất của người nói.
    • Ví dụ: "I feel myself getting better." (Tôi cảm thấy mình khỏe hơn.)

Ví dụ

  • I cooked dinner for myself. (Tôi nấu bữa tối cho bản thân mình.)
  • I saw myself in the mirror. (Tôi nhìn thấy mình trong gương.)
  • I told myself that I would be okay. (Tôi tự nhủ với bản thân rằng tôi sẽ ổn.)

Lưu ý:

  • "Myself" không được sử dụng để thay thế cho "I" hoặc "me" khi chủ ngữ và tân ngữ khác nhau.
  • "Myself" là một đại từ phản thân và chỉ được sử dụng khi đề cập đến người nói.

Ghi chú:

  • "Myself" là một từ quan trọng trong tiếng Anh và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Việc hiểu cách sử dụng "myself" chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.