Skip to content

Name

Từ "name" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nama", có nghĩa là "tên gọi". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "name":

1. Tên gọi của người, vật hoặc địa điểm

  • Nghĩa: Khi muốn đề cập đến tên của một người, một vật hoặc một địa điểm.
  • Ví dụ:
    • What is your name? (Tên bạn là gì?)
    • The name of the city is London. (Tên thành phố là London.)
    • This is a new type of car, but I don't know its name. (Đây là một loại xe mới, nhưng tôi không biết tên của nó.)

2. Danh xưng, chức danh

  • Nghĩa: Khi muốn đề cập đến danh xưng, chức danh hoặc vai trò của ai đó.
  • Ví dụ:
    • He is the president of the company. (Ông ấy là chủ tịch của công ty.)
    • What is your position in the company? (Chức danh của bạn trong công ty là gì?)

3. Danh tiếng, uy tín

  • Nghĩa: Khi muốn đề cập đến danh tiếng, uy tín hoặc sự nổi tiếng của ai đó hoặc điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • He has a good name in the industry. (Anh ta có một danh tiếng tốt trong ngành.)
    • The company is trying to build a good name for itself. (Công ty đang cố gắng xây dựng uy tín cho mình.)

4. Dùng để đặt tên cho điều gì đó

  • Nghĩa: Khi muốn đặt tên cho một người, một vật hoặc một sự kiện.
  • Ví dụ:
    • They named their son after his grandfather. (Họ đặt tên con trai mình theo tên ông nội của anh ấy.)
    • Let's name this new project "Project Sunshine". (Hãy đặt tên cho dự án mới này là "Dự án Ánh nắng".)

5. Dùng để chỉ sự xác định, nhận biết

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc xác định hoặc nhận biết ai đó hoặc điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • I can't name all the people who were at the party. (Tôi không thể nhớ tên tất cả mọi người đã có mặt tại bữa tiệc.)
    • Can you name the capital of France? (Bạn có thể nêu tên thủ đô của Pháp không?)

Ghi chú:

  • "Name" có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ.
  • "Name" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.