Narrow
Từ "narrow" trong tiếng Anh có nghĩa là "hẹp", "chật", "cạn", "hạn chế". Nó có thể dùng để miêu tả kích thước, phạm vi, hoặc khả năng của một thứ gì đó. Dưới đây là một số cách sử dụng của từ "narrow":
1. Chỉ kích thước hẹp
- Nghĩa: Miêu tả một vật thể có kích thước hẹp theo chiều ngang hoặc chiều dọc.
- Ví dụ:
- The road is very narrow. (Con đường rất hẹp.)
- She has a narrow waist. (Cô ấy có vòng eo nhỏ.)
2. Chỉ phạm vi hẹp
- Nghĩa: Miêu tả phạm vi, lĩnh vực, hoặc đối tượng bị giới hạn.
- Ví dụ:
- The study focused on a narrow range of topics. (Nghiên cứu tập trung vào phạm vi chủ đề hẹp.)
- His interests are quite narrow. (Sở thích của anh ấy khá hạn chế.)
3. Chỉ khả năng hạn chế
- Nghĩa: Miêu tả sự thiếu khả năng hoặc hạn chế trong việc thực hiện một hành động nào đó.
- Ví dụ:
- His victory was a narrow one. (Chiến thắng của anh ấy rất sát sao.)
- The team’s chances of winning are narrow. (Khả năng chiến thắng của đội rất hạn chế.)
4. Chỉ sự chật hẹp
- Nghĩa: Miêu tả một không gian bị chật chội hoặc thiếu chỗ trống.
- Ví dụ:
- The room is too narrow to fit a bed. (Căn phòng quá hẹp để đặt giường.)
- They were squeezed into a narrow space. (Họ bị ép vào một không gian chật hẹp.)
5. Chỉ sự không chắc chắn
- Nghĩa: Miêu tả sự không chắc chắn hoặc nghi ngờ về điều gì đó.
- Ví dụ:
- The evidence is narrow, but it suggests that he is guilty. (Bằng chứng còn hạn chế, nhưng nó gợi ý rằng anh ta có tội.)
- The chances of winning are narrow, but we still have hope. (Khả năng chiến thắng rất mong manh, nhưng chúng tôi vẫn hy vọng.)
Ghi chú:
- "Narrow" thường đi kèm với một danh từ để mô tả đặc điểm của danh từ đó.
- "Narrow" có thể dùng để chỉ một sự khác biệt nhỏ, sự chênh lệch nhỏ.