National
"National" là một tính từ dùng để chỉ sự liên quan đến một quốc gia hoặc một dân tộc. Nó thường được sử dụng để mô tả những gì thuộc về hoặc đại diện cho một quốc gia cụ thể, ví dụ như: quốc kỳ, quốc ca, quốc hội, ...
Ví dụ:
- The national anthem of Vietnam is "Tiến Quân Ca". (Quốc ca của Việt Nam là "Tiến Quân Ca".)
- We celebrated the national holiday with a parade. (Chúng tôi đã tổ chức lễ kỷ niệm ngày lễ quốc gia bằng một cuộc diễu hành.)
- The national park is a beautiful place to visit. (Công viên quốc gia là một nơi đẹp để tham quan.)
Cách sử dụng:
- "National" thường được sử dụng trước danh từ để chỉ sự liên quan đến quốc gia.
- "National" có thể được sử dụng để tạo thành các cụm danh từ, ví dụ như: "national flag", "national anthem", "national park".
- "National" cũng có thể được sử dụng để chỉ một tổ chức hoặc cơ quan quốc gia, ví dụ như: "national government", "national bank".
Lưu ý:
- "National" có thể được sử dụng với các từ khác để tạo ra các nghĩa khác nhau, ví dụ như: "nationalism" (chủ nghĩa quốc gia), "nationalize" (quốc hữu hóa).
- "National" có thể được sử dụng để mô tả những gì thuộc về hoặc đại diện cho một dân tộc, ví dụ như: "national costume" (trang phục dân tộc), "national dance" (vũ điệu dân tộc).