Natural
Từ "natural" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "naturalis" có nghĩa là "thuộc về tự nhiên". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trở thành một phần không thể thiếu trong tiếng Anh hiện đại. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "natural":
1. Tính từ: Thuộc về tự nhiên
- Nghĩa: Khi muốn nói về một thứ gì đó được tạo ra bởi thiên nhiên hoặc không phải do con người tạo ra.
- Ví dụ:
- The natural world is full of wonders. (Thế giới tự nhiên đầy những điều kỳ diệu.)
- The natural beauty of the mountains is breathtaking. (Vẻ đẹp tự nhiên của núi non thật ngoạn mục.)
2. Tính từ: Tự nhiên, bẩm sinh
- Nghĩa: Khi muốn nói về một thứ gì đó là bản năng, không học hỏi hoặc cố gắng.
- Ví dụ:
- She has a natural talent for music. (Cô ấy có tài năng âm nhạc bẩm sinh.)
- He's a natural athlete. (Anh ấy là một vận động viên tự nhiên.)
3. Tính từ: Bình thường, thông thường
- Nghĩa: Khi muốn nói về một thứ gì đó là phổ biến hoặc được dự kiến.
- Ví dụ:
- It's natural to feel nervous before a job interview. (Cảm thấy lo lắng trước cuộc phỏng vấn xin việc là điều bình thường.)
- It's natural to want to be loved. (Mong muốn được yêu thương là điều tự nhiên.)
4. Danh từ: Tự nhiên, tự nhiên
- Nghĩa: Dùng khi muốn nói về thế giới tự nhiên, môi trường tự nhiên hoặc về bản chất, bản năng của ai đó.
- Ví dụ:
- We should protect the natural environment. (Chúng ta nên bảo vệ môi trường tự nhiên.)
- He’s a man of natural instincts. (Anh ấy là người có bản năng tự nhiên.)
5. Danh từ: Hiện tượng tự nhiên
- Nghĩa: Dùng khi muốn nói về một sự kiện hoặc hiện tượng tự nhiên như bão, động đất, v.v.
- Ví dụ:
- The earthquake was a natural disaster. (Động đất là một thảm họa tự nhiên.)
- Floods are a natural occurrence in this region. (Lũ lụt là hiện tượng tự nhiên ở vùng này.)
Ghi chú:
- "Natural" là một từ rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Khi sử dụng "natural", cần lưu ý đến ngữ cảnh cụ thể để đảm bảo rằng nghĩa của từ được truyền đạt chính xác.