Skip to content

Near

Từ "near" trong tiếng Anh có nghĩa là "gần", "gần đây" và thường được dùng để chỉ khoảng cách, vị trí hoặc thời gian.

1. Chỉ khoảng cách

  • Nghĩa: "Near" được dùng để chỉ khoảng cách ngắn giữa hai vật thể hoặc hai địa điểm.
  • Ví dụ:
    • The library is near the school. (Thư viện gần trường học.)
    • The store is near the corner. (Cửa hàng gần góc phố.)
    • Please come near so I can hear you better. (Hãy đến gần để tôi có thể nghe rõ bạn hơn.)

2. Chỉ vị trí

  • Nghĩa: "Near" có thể được dùng để chỉ vị trí gần một địa điểm cụ thể.
  • Ví dụ:
    • He lives near the beach. (Anh ấy sống gần bãi biển.)
    • The dog is near the window. (Con chó ở gần cửa sổ.)
    • There is a park near my house. (Có một công viên gần nhà tôi.)

3. Chỉ thời gian

  • Nghĩa: "Near" được dùng để chỉ một khoảng thời gian gần một mốc thời gian cụ thể.
  • Ví dụ:
    • The exam is near. (Kỳ thi sắp đến.)
    • We will meet near Christmas. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào dịp Giáng sinh.)
    • I'm leaving near the end of the month. (Tôi sẽ rời đi vào cuối tháng.)

4. Dùng với động từ

  • Nghĩa: "Near" có thể được dùng với một số động từ để mô tả sự tiếp cận hoặc sự gần kề.
  • Ví dụ:
    • The car came near to crashing. (Xe hơi suýt nữa thì đâm va.)
    • She nearly missed the bus. (Cô ấy suýt nữa thì lỡ chuyến xe buýt.)
    • Please don't get near the fire. (Hãy tránh xa lửa.)

5. Dùng với danh từ

  • Nghĩa: "Near" có thể được dùng với một số danh từ để mô tả sự gần gũi hoặc vị trí.
  • Ví dụ:
    • She lived in the near future. (Cô ấy sống trong tương lai gần.)
    • The near future looks bright. (Tương lai gần hứa hẹn tươi sáng.)
    • The near past is a blur. (Quá khứ gần như một giấc mơ.)

Ghi chú:

  • "Near" là một giới từ và thường đứng trước danh từ hoặc đại từ.
  • "Near" có thể được sử dụng với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "near to", "near by", "near enough".