Nearly
Từ "nearly" trong tiếng Anh có nghĩa là "gần như", "hầu như", "gần". Nó chỉ ra rằng một điều gì đó gần đạt đến mức độ tối đa hoặc hoàn thành, nhưng không hoàn toàn.
1. Chỉ sự gần đạt mức độ tối đa hoặc hoàn thành
Nghĩa: Diễn tả một sự kiện hoặc tình huống gần như đạt đến mức độ tối đa hoặc hoàn thành, nhưng vẫn còn một chút thiếu sót.
Ví dụ:
- I nearly missed the bus. (Tôi suýt nữa thì lỡ xe buýt.)
- The project is nearly finished. (Dự án gần như hoàn thành rồi.)
2. Chỉ sự gần đạt thời gian hoặc số lượng
Nghĩa: Diễn tả thời gian hoặc số lượng gần đạt đến một con số cụ thể, nhưng không chính xác.
Ví dụ:
- It's nearly 5 o'clock. (Gần 5 giờ rồi.)
- The room was nearly full. (Phòng gần như đầy người.)
3. Chỉ sự gần đạt đến một trạng thái
Nghĩa: Diễn tả sự gần đạt đến một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể.
Ví dụ:
- The water is nearly boiling. (Nước gần như sôi rồi.)
- The sky is nearly dark. (Bầu trời gần như tối rồi.)
4. Chỉ sự gần đạt đến một địa điểm
Nghĩa: Diễn tả sự gần đạt đến một địa điểm hoặc vị trí cụ thể.
Ví dụ:
- We're nearly home. (Chúng ta gần đến nhà rồi.)
- The shop is nearly at the end of the street. (Cửa hàng gần cuối đường.)
5. Kết hợp với động từ để tạo thành cụm động từ
Nghĩa: "Nearly" kết hợp với động từ để tạo thành cụm động từ, mang nghĩa "gần như", "suýt nữa thì".
Ví dụ:
- He nearly fell asleep. (Anh ấy suýt nữa thì ngủ gục.)
- I nearly forgot your birthday. (Tôi suýt nữa thì quên sinh nhật bạn.)
Lưu ý:
"Nearly" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự gần kề với một sự kiện, tình huống hoặc trạng thái.
"Nearly" có thể được thay thế bởi các từ đồng nghĩa như "almost", "practically" và "virtually" trong một số trường hợp.