Necessary
"Necessary" là một tính từ chỉ điều gì đó cần thiết, thiết yếu, không thể thiếu. Nó được sử dụng để mô tả một thứ gì đó cần thiết để đạt được một mục tiêu hoặc kết quả cụ thể.
Cách sử dụng:
1. Nhấn mạnh sự cần thiết:
- Ví dụ:
- It is necessary to eat healthy food. (Cần ăn uống lành mạnh.)
- Exercise is necessary for a healthy lifestyle. (Tập thể dục là cần thiết cho một lối sống lành mạnh.)
2. Chỉ điều kiện bắt buộc:
- Ví dụ:
- A passport is necessary to travel abroad. (Cần hộ chiếu để đi du lịch nước ngoài.)
- A visa is necessary for some countries. (Cần visa cho một số quốc gia.)
3. Biểu đạt sự cấp thiết:
- Ví dụ:
- It is necessary to act quickly. (Cần hành động nhanh chóng.)
- This is necessary to prevent further damage. (Điều này cần thiết để ngăn chặn thiệt hại thêm.)
4. Kết hợp với "to" để tạo thành động từ bất định:
- Ví dụ:
- It is necessary to study hard. (Cần học hành chăm chỉ.)
- It is necessary to be patient. (Cần phải kiên nhẫn.)
5. Với các từ đồng nghĩa khác:
- Ví dụ:
- essential (thiết yếu)
- indispensable (không thể thiếu)
- crucial (quan trọng)
- vital (thiết yếu)
Lưu ý:
- "Necessary" thường được sử dụng với "it" làm chủ ngữ trong câu, ví dụ: It is necessary to…
- "Necessary" cũng có thể được sử dụng với danh từ hoặc đại từ làm chủ ngữ, ví dụ: This is necessary, Your help is necessary.
"Necessary" là một từ quan trọng trong tiếng Anh và có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Hãy học cách sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả!