Neck
Từ "neck" trong tiếng Anh có nghĩa là "cổ" của người hoặc động vật, phần nối đầu với thân. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "neck":
1. Mô tả bộ phận cơ thể
- Nghĩa: Dùng để chỉ phần cổ của người hoặc động vật.
- Ví dụ:
- He has a long neck. (Anh ta có cái cổ dài.)
- The giraffe's neck is very long. (Cổ của con hươu cao cổ rất dài.)
2. Mô tả phần của vật thể
- Nghĩa: Dùng để chỉ phần hẹp, giống như cổ của một vật thể.
- Ví dụ:
- The neck of the bottle is narrow. (Cổ chai rất hẹp.)
- The neck of the guitar is made of wood. (Cổ đàn ghi-ta được làm bằng gỗ.)
3. Biểu hiện cảm xúc
- Nghĩa: Dùng trong các thành ngữ để thể hiện cảm xúc như "căng thẳng", "nóng lòng".
- Ví dụ:
- I'm feeling neck and neck with this work. (Tôi cảm thấy căng thẳng với công việc này.)
- He was neck and neck with the other runner. (Anh ta đang chạy sát nút với vận động viên khác.)
4. Sử dụng trong thành ngữ
- Nghĩa: Dùng trong các thành ngữ như "break one's neck", "neck and neck", "stick one's neck out".
- Ví dụ:
- He broke his neck trying to climb the tree. (Anh ta bị gãy cổ khi cố gắng leo lên cây.)
- They are neck and neck in the race. (Họ đang chạy sát nút trong cuộc đua.)
- Don't stick your neck out for him. (Đừng bảo vệ anh ta.)
Ghi chú:
- "Neck" có thể dùng để chỉ phần cổ của nhiều loại động vật, bao gồm người, động vật có vú, chim và bò sát.
- "Neck" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để ám chỉ một phần nhỏ, hẹp của một vật thể.
- Nên nhớ rằng, ý nghĩa chính xác của "neck" trong một câu cụ thể phụ thuộc vào ngữ cảnh.