Skip to content

Negative

Từ "negative" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "negativus", có nghĩa là "phủ định" hoặc "tiêu cực". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "negative":

1. Chỉ sự phủ định

  • Nghĩa: "Negative" như một tính từ được dùng để chỉ sự phủ định, không đồng ý hoặc từ chối.
  • Ví dụ:
    • The answer is negative. (Câu trả lời là không.)
    • She gave a negative response to my request. (Cô ấy đã từ chối yêu cầu của tôi.)

2. Chỉ tính chất tiêu cực

  • Nghĩa: "Negative" còn có thể dùng để chỉ tính chất tiêu cực, không tích cực hoặc có hại.
  • Ví dụ:
    • The news was very negative. (Tin tức rất tiêu cực.)
    • Negative thoughts can be harmful to your health. (Suy nghĩ tiêu cực có thể có hại cho sức khỏe của bạn.)

3. Chỉ giá trị âm

  • Nghĩa: Trong toán học, "negative" được sử dụng để chỉ giá trị âm.
  • Ví dụ:
    • The temperature is negative 10 degrees Celsius. (Nhiệt độ là âm 10 độ C.)
    • The balance in my account is negative. (Số dư trong tài khoản của tôi là âm.)

4. Chỉ sự thiếu vắng hoặc không có

  • Nghĩa: "Negative" cũng có thể được dùng để chỉ sự thiếu vắng hoặc không có cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • The test results were negative. (Kết quả xét nghiệm là âm tính.)
    • There was a negative response to the new policy. (Không có phản hồi tích cực nào đối với chính sách mới.)

5. Dùng như trạng từ

  • Nghĩa: "Negative" có thể đóng vai trò như một trạng từ, thường được dùng để nhấn mạnh ý phủ định hoặc tiêu cực.
  • Ví dụ:
    • He answered negatively. (Anh ấy trả lời một cách phủ định.)
    • The stock market is looking negative today. (Thị trường chứng khoán đang có xu hướng tiêu cực hôm nay.)

Ghi chú:

  • "Negative" thường được dùng để đối lập với "positive".
  • "Negative" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến văn hóa.