Skip to content

Neighbour

"Neighbour" trong tiếng Anh có nghĩa là "hàng xóm". Đây là một danh từ được sử dụng để chỉ người sống gần nhà bạn.

Cách sử dụng:

  • Danh từ đếm được: "Neighbour" là danh từ đếm được, có nghĩa là bạn có thể sử dụng số đếm trước nó.
    • Ví dụ: I have two neighbours. (Tôi có hai hàng xóm.)
  • Số nhiều: Số nhiều của "neighbour" là "neighbours".
    • Ví dụ: My neighbours are very friendly. (Hàng xóm của tôi rất thân thiện.)
  • Sử dụng trong câu: Bạn có thể sử dụng "neighbour" trong câu để miêu tả mối quan hệ với người sống gần bạn.
    • Ví dụ: I borrowed some sugar from my neighbour. (Tôi đã mượn một ít đường từ hàng xóm.)
  • Cách diễn đạt thân mật: Bạn có thể sử dụng "next-door neighbour" để chỉ người sống ngay bên cạnh bạn.
    • Ví dụ: My next-door neighbour is a doctor. (Hàng xóm kế bên tôi là một bác sĩ.)

Ghi chú:

  • "Neighbour" cũng có thể dùng để chỉ một quốc gia hoặc một khu vực lân cận.
    • Ví dụ: Canada is a neighbour of the United States. (Canada là nước láng giềng của Hoa Kỳ.)
  • Bạn có thể sử dụng "neighbouring" (tính từ) để miêu tả một thứ gì đó ở gần.
    • Ví dụ: The neighbouring town is famous for its beautiful park. (Thị trấn lân cận nổi tiếng với công viên đẹp.)