Nervous
"Nervous" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả cảm giác lo lắng, hồi hộp, bất an hoặc thiếu tự tin.
Cách sử dụng "nervous":
- Miêu tả cảm giác:
- Ví dụ: I was nervous about the interview. (Tôi lo lắng về buổi phỏng vấn.)
- Ví dụ: He felt nervous before going on stage. (Anh ấy cảm thấy hồi hộp trước khi lên sân khấu.)
- Miêu tả hành động:
- Ví dụ: She nervously tapped her foot. (Cô ấy gõ chân một cách lo lắng.)
- Ví dụ: He nervously bit his lip. (Anh ấy cắn môi một cách lo lắng.)
Cấu trúc thường gặp:
- Be nervous about something: Cảm thấy lo lắng về điều gì đó
- Make someone nervous: Làm ai đó lo lắng
- Get nervous: Trở nên lo lắng
- Nervous breakdown: Suy nhược thần kinh
Một số cụm từ thông dụng:
- Nervous energy: Năng lượng lo lắng
- Nervous laughter: Tiếng cười lo lắng
- Nervous wreck: Người lo lắng
- Nervous tic: Chuyển động bất thường do lo lắng
Ví dụ:
- I was so nervous about my first day at work. (Tôi rất lo lắng về ngày làm việc đầu tiên của mình.)
- He always gets nervous before public speaking. (Anh ấy luôn lo lắng trước khi nói chuyện trước công chúng.)
- She was a nervous wreck before the exam. (Cô ấy lo lắng trước khi thi.)
Lưu ý:
- "Nervous" có thể được sử dụng để miêu tả cảm giác lo lắng nhẹ hoặc lo lắng nghiêm trọng.
- "Nervous" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự căng thẳng hoặc áp lực.
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
- Anxious: Lo lắng, bất an, thường liên quan đến sự lo lắng về tương lai.
- Worried: Lo lắng, thường liên quan đến sự lo lắng về một vấn đề cụ thể.
- Scared: Sợ hãi, thường liên quan đến sự sợ hãi trước mối nguy hiểm.