Skip to content

Next

Từ "next" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "neahst" có nghĩa là "gần nhất". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "next":

1. Chỉ thứ tự, vị trí tiếp theo

  • Nghĩa: Khi muốn nói về thứ tự, vị trí tiếp theo sau thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • What’s next on the agenda? (Tiếp theo trong chương trình là gì?)
    • I live in the next house. (Tôi sống ở ngôi nhà kế bên.)

2. Chỉ thời gian tiếp theo

  • Nghĩa: Khi muốn nói về thời gian tiếp theo, thường được dùng với "time" hoặc "week".
  • Ví dụ:
    • I’ll see you next time. (Tôi sẽ gặp bạn lần sau.)
    • I’ll go to the gym next week. (Tôi sẽ đi tập gym tuần sau.)

3. Chỉ sự tiếp nối, liên tục

  • Nghĩa: Dùng để chỉ sự tiếp nối, diễn ra sau một hành động hoặc sự kiện nào đó.
  • Ví dụ:
    • Next, we need to mix the ingredients. (Tiếp theo, chúng ta cần trộn các nguyên liệu.)
    • She finished her work and next she went for a walk. (Cô ấy hoàn thành công việc và tiếp theo, cô ấy đi dạo.)

4. Chỉ sự gần kề, sát cạnh

  • Nghĩa: Dùng để chỉ sự gần kề về không gian hoặc thời gian.
  • Ví dụ:
    • The store is next to the bank. (Cửa hàng ở bên cạnh ngân hàng.)
    • I’ll see you next week. (Tôi sẽ gặp bạn vào tuần tới.)

5. Chỉ sự tiếp theo trong chuỗi, trình tự

  • Nghĩa: Dùng để chỉ bước, giai đoạn tiếp theo trong một chuỗi, trình tự.
  • Ví dụ:
    • First, you need to open the app. Next, you need to log in. (Đầu tiên, bạn cần mở ứng dụng. Tiếp theo, bạn cần đăng nhập.)
    • We need to gather information. Next, we need to analyze it. (Chúng ta cần thu thập thông tin. Tiếp theo, chúng ta cần phân tích nó.)

Ghi chú:

  • "Next" thường đứng trước danh từ hoặc động từ, đóng vai trò như một giới từ hoặc trạng từ.
  • "Next" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ phức tạp hơn, ví dụ như "next week", "next time", "next to".