Nice
1. Dễ chịu, dễ thương, dễ gần
- Nghĩa: "Nice" được sử dụng để miêu tả một người hoặc một vật gì đó dễ chịu, dễ gần, không gây khó chịu.
- Ví dụ:
- She's a nice person. (Cô ấy là một người dễ thương.)
- This is a nice place to sit and relax. (Đây là một nơi dễ chịu để ngồi thư giãn.)
2. Đẹp đẽ, hấp dẫn
- Nghĩa: "Nice" cũng có thể được dùng để miêu tả vẻ đẹp, sự hấp dẫn của một người hoặc một vật gì đó.
- Ví dụ:
- You have a nice smile. (Bạn có một nụ cười đẹp.)
- The city has some nice buildings. (Thành phố này có một số tòa nhà đẹp.)
3. Thú vị, hấp dẫn
- Nghĩa: "Nice" có thể dùng để mô tả một trải nghiệm hay một hoạt động thú vị, hấp dẫn.
- Ví dụ:
- We had a nice time at the party. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc.)
- The movie was nice. (Bộ phim rất hay.)
4. Nhã nhặn, lịch sự
- Nghĩa: "Nice" được sử dụng khi muốn thể hiện sự nhã nhặn, lịch sự trong giao tiếp.
- Ví dụ:
- It was nice of you to help me. (Thật tốt bụng của bạn khi giúp tôi.)
- It’s nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
5. Tốt, ổn
- Nghĩa: "Nice" có thể được dùng để diễn tả mức độ tốt hoặc ổn định của một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay thật tốt.)
- The food was nice. (Món ăn ngon.)
Ghi chú:
- "Nice" thường là tính từ mang tính chủ quan, ý nghĩa cụ thể phụ thuộc vào ngữ cảnh.
- "Nice" thường được dùng để thể hiện sự lịch sự, đồng cảm và tích cực.
Các cách dùng khác:
- "Nice" cũng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau, ví dụ như: "nice and warm" (ấm áp), "nice to see you" (rất vui được gặp bạn).
Hy vọng những ví dụ trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "nice" trong tiếng Anh.