Night
"Night" là một danh từ chỉ khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn đến khi mặt trời mọc, cũng có thể ám chỉ một phần trong ngày, trái ngược với ngày. Dưới đây là một số cách sử dụng từ "night":
1. Chỉ thời gian
- Nghĩa: Chỉ khoảng thời gian từ lúc hoàng hôn đến lúc bình minh.
- Ví dụ:
- The night was dark and stormy. (Đêm tối và có bão.)
- I went to bed early last night. (Tôi đi ngủ sớm tối qua.)
2. Chỉ một phần trong ngày
- Nghĩa: Chỉ một phần trong ngày, trái ngược với ngày.
- Ví dụ:
- The night shift works from 10 pm to 6 am. (Ca đêm làm việc từ 10 giờ tối đến 6 giờ sáng.)
- We'll have a picnic in the daytime and go stargazing at night. (Chúng ta sẽ đi dã ngoại vào ban ngày và ngắm sao vào ban đêm.)
3. Chỉ một sự kiện diễn ra vào ban đêm
- Nghĩa: Chỉ một sự kiện diễn ra vào ban đêm.
- Ví dụ:
- They had a party last night. (Họ đã tổ chức một bữa tiệc tối qua.)
- The concert is at night. (Buổi hòa nhạc diễn ra vào ban đêm.)
4. Chỉ một khoảng thời gian dài
- Nghĩa: Chỉ một khoảng thời gian dài, thường là một thời kỳ lịch sử.
- Ví dụ:
- The Middle Ages were a time of great change and upheaval. (Thời kỳ Trung cổ là một thời kỳ thay đổi và biến động lớn.)
- The book tells the story of a woman who lived through the night of the war. (Cuốn sách kể về câu chuyện của một người phụ nữ đã sống qua thời kỳ chiến tranh.)
5. Dùng trong các thành ngữ
- Nghĩa: Dùng trong các thành ngữ, ví dụ như "night and day" (cả ngày lẫn đêm), "night owl" (người thức khuya).
- Ví dụ:
- I've been working night and day to finish this project. (Tôi đã làm việc cả ngày lẫn đêm để hoàn thành dự án này.)
- My friend is a night owl and often stays up late. (Bạn tôi là người thức khuya và thường thức khuya.)
Ghi chú:
- Từ "night" là một danh từ, có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Từ "night" thường được dùng với các tính từ miêu tả thời tiết, cảm xúc, hoặc bầu không khí của đêm.
- Từ "night" cũng có thể được sử dụng như một phần của các từ ghép, ví dụ như "nightclub", "nightingale".