Skip to content

Nine

"Nine" là số đếm trong tiếng Anh đại diện cho số chín. Nó là một số đơn giản và thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như đếm, đo lường hoặc chỉ định thứ tự. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "nine":

1. Đếm

  • Ví dụ:
    • There are nine planets in our solar system. (Có chín hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta.)
    • I have nine cats. (Tôi có chín con mèo.)

2. Chỉ thứ tự

  • Ví dụ:
    • This is the ninth time I've seen this movie. (Đây là lần thứ chín tôi xem bộ phim này.)
    • The ninth floor is where the office is located. (Tầng chín là nơi văn phòng đặt trụ sở.)

3. Biểu thị giờ

  • Ví dụ:
    • It's nine o'clock in the morning. (Bây giờ là chín giờ sáng.)
    • The train leaves at nine forty-five. (Tàu rời đi lúc chín giờ bốn mươi lăm.)

4. Sử dụng trong phép toán

  • Ví dụ:
    • Nine plus three equals twelve. (Chín cộng ba bằng mười hai.)
    • Nine divided by three equals three. (Chín chia ba bằng ba.)

"Nine" là một số đếm phổ biến và linh hoạt được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nó được kết hợp với các từ và cụm từ khác để tạo thành nhiều câu và cụm từ có ý nghĩa.