No
"No" là một từ đơn giản nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để thể hiện sự phủ định, phản đối hoặc từ chối một điều gì đó.
1. Phủ định câu hỏi
- Nghĩa: Dùng để trả lời "không" cho một câu hỏi.
- Ví dụ:
- Are you going to the party? (Bạn có đi dự tiệc không?)
- No, I'm not. (Không, tôi không đi.)
2. Phủ định mệnh lệnh
- Nghĩa: Dùng để diễn tả sự từ chối hoặc phản đối một mệnh lệnh.
- Ví dụ:
- Don't touch that! (Đừng chạm vào cái đó!)
- No, I won't. (Không, tôi sẽ không.)
3. Phủ định một danh từ hoặc cụm danh từ
- Nghĩa: Dùng để phủ định sự tồn tại của một cái gì đó.
- Ví dụ:
- There is no water in the bottle. (Không có nước trong chai.)
- I have no money. (Tôi không có tiền.)
4. Phủ định một tính từ hoặc trạng từ
- Nghĩa: Dùng để phủ định một đặc điểm hoặc tính chất nào đó.
- Ví dụ:
- It's not cold today. (Hôm nay không lạnh.)
- She's not here. (Cô ấy không ở đây.)
5. Dùng với các động từ khuyết thiếu
- Nghĩa: Dùng để phủ định các hành động hoặc trạng thái được thể hiện bởi động từ khuyết thiếu.
- Ví dụ:
- I can't do it. (Tôi không thể làm điều đó.)
- You shouldn't eat so much. (Bạn không nên ăn nhiều như vậy.)
6. Dùng để diễn tả sự phản đối hoặc từ chối
- Nghĩa: Dùng để thể hiện sự không đồng ý hoặc từ chối một đề nghị hoặc yêu cầu.
- Ví dụ:
- Would you like some coffee? (Bạn muốn uống cà phê không?)
- No, thank you. (Không, cảm ơn.)
Ghi chú:
- "No" thường đứng ở đầu câu hoặc trước động từ.
- "No" có thể được sử dụng với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "no way" (không thể), "no problem" (không sao) hoặc "no matter what" (bất kể điều gì).
Ví dụ:
- No, I don't like that idea.
- There is no time to lose.
- I have no idea what to do.
- It's not fair.
- You shouldn't be so rude.
- No, I won't go with you.