Skip to content

Noisy

"Noisy" là một tính từ mô tả một cái gì đó tạo ra nhiều âm thanh, thường là ở mức độ lớn hoặc khó chịu.

Cách sử dụng "noisy":

1. Mô tả âm thanh:

  • Ví dụ:
    • The party was very noisy. (Bữa tiệc rất ồn ào.)
    • The engine of the car was noisy. (Động cơ của chiếc xe rất ồn.)

2. Mô tả môi trường:

  • Ví dụ:
    • The city was noisy at night. (Thành phố rất ồn ào vào ban đêm.)
    • The playground was noisy with children playing. (Sân chơi rất ồn ào với tiếng trẻ con chơi đùa.)

3. Mô tả người:

  • Ví dụ:
    • The baby was very noisy. (Em bé rất ồn ào.)
    • The group of friends was noisy and boisterous. (Nhóm bạn bè rất ồn ào và huyên náo.)

4. Sử dụng "noisy" với các danh từ khác:

  • Ví dụ:
    • A noisy crowd (một đám đông ồn ào)
    • Noisy neighbors (hàng xóm ồn ào)
    • Noisy machinery (máy móc ồn ào)

5. Sử dụng "noisy" với các động từ:

  • Ví dụ:
    • The children were making a lot of noise. (Những đứa trẻ đang làm rất nhiều tiếng ồn.)
    • The car was making a noisy sound. (Chiếc xe đang phát ra âm thanh ồn ào.)

6. Sử dụng "noisy" để diễn tả sự phản đối hoặc khó chịu:

  • Ví dụ:
    • I find the music too noisy. (Tôi thấy âm nhạc quá ồn ào.)
    • I can't concentrate with all the noise. (Tôi không thể tập trung với tất cả những tiếng ồn này.)

Lưu ý: "Noisy" có thể được sử dụng để mô tả một phạm vi âm thanh rộng, từ những âm thanh lớn và khó chịu đến những âm thanh nhỏ hơn nhưng vẫn gây phiền toái.