Normal
Từ "normal" trong tiếng Anh có nghĩa là "bình thường", "thường lệ", "chuẩn mực". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường đóng vai trò là một tính từ hoặc trạng từ.
1. Chỉ trạng thái bình thường, chuẩn mực
- Nghĩa: Khi muốn nói về điều gì đó phù hợp với tiêu chuẩn hoặc thông lệ chung.
- Ví dụ:
- It’s a normal day. (Đó là một ngày bình thường.)
- The temperature is normal. (Nhiệt độ ở mức bình thường.)
2. Chỉ trạng thái không có gì bất thường
- Nghĩa: Khi muốn nói về điều gì đó không có gì khác biệt so với những điều thông thường.
- Ví dụ:
- He’s a normal guy. (Anh ta là một người bình thường.)
- There’s nothing normal about this situation. (Không có gì bình thường trong tình huống này.)
3. Chỉ trạng thái trung bình, thông thường
- Nghĩa: Khi muốn nói về điều gì đó thuộc mức độ trung bình, không quá cao cũng không quá thấp.
- Ví dụ:
- The price is normal. (Giá cả ở mức bình thường.)
- The size is normal. (Kích thước ở mức trung bình.)
4. Chỉ trạng thái tự nhiên, không có sự thay đổi
- Nghĩa: Khi muốn nói về điều gì đó xảy ra theo tự nhiên, không có sự can thiệp.
- Ví dụ:
- It’s normal to feel nervous before a test. (Cảm thấy lo lắng trước khi thi là điều bình thường.)
- It’s normal for babies to cry. (Bé con khóc là chuyện bình thường.)
Ghi chú:
- "Normal" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.
- "Normal" có thể được sử dụng để so sánh với những điều khác thường hoặc bất thường.