Normally
Từ "normally" trong tiếng Anh là trạng từ, được dùng để chỉ sự diễn ra theo quy luật, thông thường hoặc theo cách bình thường. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "normally":
1. Chỉ sự diễn ra theo quy luật
- Nghĩa: Khi muốn diễn tả một hành động, sự việc diễn ra theo quy luật, cách thức thông thường.
- Ví dụ:
- I normally get up at 7 am. (Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng.)
- The shop normally closes at 6 pm. (Cửa hàng thường đóng cửa lúc 6 giờ tối.)
2. So sánh với hiện tại
- Nghĩa: Khi muốn so sánh một hành động, sự việc hiện tại với cách thức diễn ra bình thường.
- Ví dụ:
- I normally walk to work, but today I’m taking the bus. (Tôi thường đi bộ đến chỗ làm, nhưng hôm nay tôi đi xe buýt.)
- She normally wears jeans, but today she’s wearing a dress. (Cô ấy thường mặc quần jean, nhưng hôm nay cô ấy mặc váy.)
3. Diễn tả sự bất thường
- Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt so với cách thức bình thường, có thể dùng "normally" với nghĩa ngược lại.
- Ví dụ:
- He normally doesn’t eat breakfast, but he did today. (Anh ấy thường không ăn sáng, nhưng hôm nay anh ấy đã ăn.)
- The weather normally doesn’t get this cold in this month. (Thời tiết thường không lạnh như vậy trong tháng này.)
4. Dùng trong câu điều kiện
- Nghĩa: Khi muốn diễn tả một điều kiện, thường được dùng với "if".
- Ví dụ:
- If you normally go to bed early, you’ll be tired tomorrow. (Nếu bạn thường đi ngủ sớm, bạn sẽ mệt vào ngày mai.)
- If you normally eat healthy, you won’t get sick as often. (Nếu bạn thường ăn uống lành mạnh, bạn sẽ không bị bệnh thường xuyên.)
Ghi chú:
- "Normally" thường được đặt trước động từ chính trong câu.
- "Normally" có thể được dùng với nhiều loại động từ, bao gồm cả động từ thường và động từ to be.
- "Normally" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ bổ nghĩa, ví dụ như "normally speaking", "normally enough", "normally speaking".