Skip to content

North

Từ "north" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "norþ" có nghĩa là "phía bắc". Từ này có thể được sử dụng như một giới từ hoặc trạng từ, và nó thường được dùng để chỉ hướng hoặc vị trí.

1. Chỉ hướng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về hướng bắc, hướng về phía bắc.
  • Ví dụ:
    • The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở hướng đông và lặn ở hướng tây.)
    • The North Star is always in the north. (Sao Bắc Đẩu luôn ở hướng bắc.)

2. Chỉ vị trí

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một vị trí ở phía bắc của một nơi nào đó.
  • Ví dụ:
    • The city of Toronto is located in the north of Canada. (Thành phố Toronto nằm ở phía bắc Canada.)
    • I live in the north of the city. (Tôi sống ở phía bắc thành phố.)

3. Chỉ khoảng cách

  • Nghĩa: Khi muốn nói về khoảng cách từ một điểm đến một điểm khác, thường đi kèm với "of".
  • Ví dụ:
    • The house is a mile north of the town. (Ngôi nhà cách thị trấn một dặm về phía bắc.)
    • They walked north for ten miles. (Họ đi bộ về phía bắc mười dặm.)

4. Chỉ vùng đất ở phía bắc

  • Nghĩa: Khi muốn nói về vùng đất hoặc khu vực ở phía bắc, thường đi kèm với "of" hoặc "in".
  • Ví dụ:
    • The north of England is known for its beautiful countryside. (Phía bắc nước Anh nổi tiếng với cảnh quan đồng quê đẹp.)
    • The north is colder than the south. (Phía bắc lạnh hơn phía nam.)

5. Chỉ thời gian

  • Nghĩa: Khi muốn nói về thời gian trong tương lai, thường đi kèm với "of".
  • Ví dụ:
    • The north of the year is usually the coldest. (Phía bắc của năm thường là thời gian lạnh nhất.)
    • In the north of the decade, the economy grew rapidly. (Trong phía bắc của thập kỷ, nền kinh tế phát triển nhanh chóng.)

Ghi chú:

  • "North" có thể được viết hoa khi dùng để chỉ một vùng đất cụ thể, ví dụ như "North America".
  • "North" cũng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành những từ ghép mới, ví dụ như "northwest", "northeast", "northward".