Nose
Từ "nose" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nōs" ám chỉ phần nhô ra ở giữa mặt của người và động vật, có chức năng hô hấp và khứu giác. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến của từ "nose":
1. Chỉ phần cơ quan khứu giác
- Nghĩa: Chỉ phần nhô ra ở giữa mặt của người và động vật.
- Ví dụ:
- He sneezed and blew his nose. (Anh ấy hắt hơi và xì mũi.)
- I can smell the flowers through my nose. (Tôi có thể ngửi thấy mùi hoa bằng mũi.)
2. Chỉ phần nhô ra của vật thể
- Nghĩa: Chỉ phần nhô ra của vật thể, ví dụ như mũi thuyền, mũi máy bay.
- Ví dụ:
- The ship’s nose pointed towards the horizon. (Mũi thuyền hướng về chân trời.)
- The plane’s nose dipped slightly. (Mũi máy bay nghiêng xuống nhẹ.)
3. Chỉ khả năng ngửi
- Nghĩa: Chỉ khả năng ngửi của con người và động vật.
- Ví dụ:
- Dogs have a much better nose than humans. (Chó có khứu giác tốt hơn nhiều so với con người.)
- He has a good nose for business. (Anh ấy có khả năng đánh hơi tốt trong kinh doanh.)
4. Chỉ tính cách
- Nghĩa: Dùng để chỉ tính cách, thường là tính cách tò mò, hay soi mói.
- Ví dụ:
- She’s always poking her nose into other people’s business. (Cô ấy luôn tò mò vào chuyện riêng của người khác.)
- Keep your nose out of this! (Đừng xen vào chuyện này!)
5. Chỉ sự ưu tiên, sự chú ý
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự ưu tiên, sự chú ý đặc biệt.
- Ví dụ:
- He put his nose to the grindstone and worked hard. (Anh ấy tập trung vào công việc và làm việc chăm chỉ.)
- The company is putting its nose to the task of expanding. (Công ty tập trung vào mục tiêu mở rộng.)
Ghi chú:
- Từ "nose" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ mang nghĩa khác nhau.
- Ngoài những cách sử dụng phổ biến, "nose" còn được sử dụng trong một số thành ngữ và tục ngữ.