Not
"Not" là một từ phủ định trong tiếng Anh, dùng để thể hiện sự phủ nhận. Nó có thể được sử dụng với các động từ, tính từ, trạng từ và cụm từ.
1. Sử dụng với động từ
- Cách sử dụng: Đặt "not" sau trợ động từ hoặc động từ to be.
- Ví dụ:
- I am not going to school today. (Tôi không đi học hôm nay.)
- She does not like pizza. (Cô ấy không thích pizza.)
2. Sử dụng với tính từ và trạng từ
- Cách sử dụng: Đặt "not" trước tính từ hoặc trạng từ.
- Ví dụ:
- The book is not interesting. (Cuốn sách không thú vị.)
- He walked not slowly but quickly. (Anh ấy đi không phải chậm mà là nhanh.)
3. Sử dụng với cụm từ
- Cách sử dụng: Đặt "not" trước cụm từ.
- Ví dụ:
- I am not at home. (Tôi không ở nhà.)
- He is not in the mood to talk. (Anh ấy không có tâm trạng để nói chuyện.)
4. Cấu trúc câu phủ định
- Cấu trúc: Trợ động từ + not + động từ chính
- Ví dụ:
- She does not know the answer. (Cô ấy không biết câu trả lời.)
5. Sử dụng trong câu hỏi phủ định
- Cách sử dụng: Đặt "not" sau trợ động từ.
- Ví dụ:
- Don't you like ice cream? (Bạn không thích kem à?)
- Isn't he a doctor? (Anh ấy không phải là bác sĩ à?)
6. Sử dụng trong câu mệnh lệnh phủ định
- Cách sử dụng: Đặt "not" sau động từ.
- Ví dụ:
- Don't talk during the movie. (Đừng nói chuyện trong khi xem phim.)
- Don't forget to lock the door. (Đừng quên khóa cửa.)
7. Dạng rút gọn
- Cách sử dụng: Rút gọn "not" với trợ động từ hoặc động từ to be.
- Ví dụ:
- I am not going -> I'm not going. (Tôi không đi)
- He does not like -> He doesn't like. (Anh ấy không thích)
Ghi chú:
- "Not" là một từ phổ biến và được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh.
- Khi sử dụng "not", cần chú ý đến ngữ pháp và ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.
- "Not" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ phủ định, ví dụ: "not at all", "not only", "not even".